So sánh chi tiết vợt pickleball Adidas Metalbone LP và LP S

 
Đặc điểmMetalbone LPMetalbone LP S
Trọng lượng trung bình226g (8.0oz)226g (8.0oz)
Mặt vợtRaw Carbon Fiber, Spin Blade MaxRaw Carbon Fiber, Spin Blade Max
Chiều dài tổng thể42cm (16.5″)42cm (16.5″)
Chiều rộng19cm (7.5″)19cm (7.5″)
Tay cầm14cm (5.5″) – Extra Power Grip14cm (5.5″) – Extra Power Grip
Chu vi tay cầm10.5cm (4 1/8″)10.5cm (4 1/8″)
Lõi vợtPolypropylene Honeycomb mật độ thấp (16mm)EVA Foam Core
Mục tiêu người dùngCân bằng giữa sức mạnh và kiểm soát, phù hợp với lối đánh đa năngTối ưu hóa khả năng điều khiển, phù hợp người chơi kiểm soát hoặc thích đánh cảm giác mềm hơn
Phê duyệt thi đấuUSAP, UPA-AUSAP, UPA-A

Lõi EVA của LP S có gì đặc biệt?

Khác biệt lớn nhất của Adidas Metalbone LP S chính là lõi EVA mềm – chất liệu thường được sử dụng trong các dòng vợt chuyên kiểm soát. EVA mang đến cảm giác mềm mại, êm tay, giúp giảm rung, tăng độ chính xác và độ kiểm soát bóng trong những pha bóng ngắn, đặc biệt hiệu quả khi chơi ở khu vực kitchen (gần lưới).

Trong khi Adidas Metalbone LP vẫn sử dụng lõi tổ ong giống như các cây vợt phổ thông như Joola, Paddletek

Đối tượng phù hợp.

Metalbone LP: phù hợp với người chơi cần sự cân bằng giữa sức mạnh và kiểm soát, hoặc muốn có cảm giác quen thuộc như các dòng vợt honeycomb truyền thống.

Metalbone LP S: là lựa chọn lý tưởng cho người chơi thích điều khiển bóng mượt mà, yêu thích lối đánh chậm – chắc – chiến thuật, hoặc những ai gặp vấn đề đau cổ tay cần vợt có độ êm cao hơn.

Kết luận

Sự ra mắt của Adidas Metalbone LP và LP S không chỉ là sự kiện đáng chú ý trong giới pickleball, mà còn thể hiện rõ chiến lược đổi mới và cải tiến công nghệ của Adidas trong từng sản phẩm.

Tham khảo vợt Adidas Metalbone tại careshop: https://careshop.com.vn/collections/vot-pickleball-adidas/PICKLEBALL-ADIDAS

Bạn đang xem: So sánh chi tiết vợt pickleball Adidas Metalbone LP và LP S
Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: